Tính năng |
In màu, in 2 mặt tự động
|
Độ phân giải |
600 x 600 dpi, 2,400 dpi class (2400 x 600) quality
|
Giao tiếp |
USB 2.0, Network
|
Tốc độ |
31 / 33 ppm (A4/Letter)
|
Lan |
10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
|
Bộ nhớ |
512 MB
|
Hệ điều hành hỗ trợ |
Server 2008, Server 2008 R2, 7, 8, 8.1, Server 2012, Server 2012 R2, 10, Server 2016. macOS v10.10.5, v10.11.x, v10.12 (Download only)
|
Sử dụng mực |
Sử dụng hộp mực TN-341BK – 2,500 trang, TN-451C/M/Y – 3,000 /1,800 trang, TN-456BK – 6,500 trang, TN-459C/M/Y – 9,000 trang
|
Khối lượng |
22 kg
|
Bảo hành |
24 tháng
|
Hãng sản xuất |
Brother
|