Bộ cảm biến | Fixed center aligned see-through sensor, adjustable reflective sensor |
Bộ nhớ | 8MB Flash (4MB for user storage) / 16MB SDRAM |
Bộ vi xử lý (CPU) | 32 Bit RISC CPU |
Chuẩn mã vạch | In được các loại mã vạch một chiều (1D) sau: |
Cổng giao tiếp | USB (có dây USB đi kèm) Keyboard, RS-232, USB |
Kích thước (L*W*H) | 285x171x 226mm (DàixCaoxRộng) |
Màu sắc | đen |
Phụ kiện đi kèm | Dây USB, sạc điện, driver cài đặt |
Tem nhãn tương thích | Chiều cao tem in: min 0.16″ (4mm), max 68″ (1.727mm) |
Tốc độ in | 5 IPS (127 mm/s) |
Trọng lượng | 2,72 kg |
Điện áp nguồn điện | … |
Độ phân giải | 300 dpi (12 dot/mm) |